Mở Đầu
Trong thời đại hội nhập và chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp đóng vai trò quan trọng trong doanh nghiệp vào sự phát triển kinh tế mà còn lan rộng ra xã hội. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng khởi nghiệp không chỉ tạo ra cơ hội việc làm mà còn kích thích sự đổi mới và sáng tạo. Đặc biệt, tại Việt Nam, khởi nghiệp đang trở thành một lực lượng mạnh mẽ, được Chính phủ quan tâm và hỗ trợ thông qua các chính sách như đề án 844, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp sáng tạo.
Với hơn 1500 doanh nghiệp khởi nghiệp hiện nay, Việt Nam đã vượt qua nhiều quốc gia trong khu vực về mật độ khởi nghiệp. Trong thời đại Cách mạng Công nghiệp 4.0, thế hệ khởi nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc định hình sự thành công của Việt Nam trong việc chuyển đổi số và phát triển kinh tế số. Chính phủ đã cam kết ủng hộ mạnh mẽ phong trào khởi nghiệp sáng tạo của thanh niên thông qua các chính sách quan trọng.
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đã và đang có ảnh hưởng đáng kể đến nhiều lĩnh vực trong xã hội Việt Nam. Trong bối cảnh này, việc nghiên cứu và đánh giá sâu sắc về hoạt động khởi nghiệp sáng tạo trở nên cực kỳ quan trọng, như là một cách để tận dụng các cơ hội mà cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại. Môn học Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp không chỉ là một phần quan trọng của chương trình học mà còn là nguồn cảm hứng và kiến thức thiết thực cho sinh viên cao học, giúp họ tự tin bước vào hành trình khởi nghiệp của riêng mình trong tương lai.
Khởi Nghiệp Là Gì?
Trong lĩnh vực khởi nghiệp, khái niệm này được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau. Một số tác giả định nghĩa khởi nghiệp là quá trình bắt đầu và phát triển một sự nghiệp cá nhân trong xã hội, một chuỗi các hoạt động liên quan đến giáo dục, xã hội và tổ chức mà cá nhân tham gia trong suốt cuộc đời. Cái nhìn này nhấn mạnh vào thái độ, kỹ năng và trách nhiệm của mỗi cá nhân.
Một góc độ khác nhìn là khởi nghiệp được hiểu là việc thành lập một doanh nghiệp mới hoặc kinh doanh mới. Đây là quan điểm được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm, nắm bắt bởi sự tạo ra cơ hội kinh doanh mới và khả năng tạo ra giá trị cho xã hội.
Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo là một góc nhìn khác, nhấn mạnh vào yếu tố sáng tạo và đổi mới trong việc tạo lập doanh nghiệp. Loại hình này tập trung vào tăng trưởng nhanh chóng dựa trên sự khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ và mô hình kinh doanh mới.
Một quan điểm khác xem khởi nghiệp đổi mới sáng tạo là một tổ chức tạm thời được thiết kế để tìm ra một mô hình hoạt động có thể lặp lại hoặc mở rộng nhanh chóng.
Từ các quan điểm trên, có thể thấy rằng lập nghiệp và khởi nghiệp đổi mới sáng tạo là hai dạng của khởi nghiệp – việc thành lập doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng tôi hiểu khởi nghiệp là việc thành lập một doanh nghiệp bất kỳ, bao gồm cả doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và doanh nghiệp thường.
Hệ Sinh Thái Khởi Nghiệp
Thuật ngữ “hệ sinh thái khởi nghiệp” đã trở thành một khái niệm đầy sức hút và được nghiên cứu sâu rộng trong thời gian gần đây. Tuy nhiên, không có một định nghĩa cụ thể cho khái niệm này, mà nó phụ thuộc vào góc nhìn và phương pháp tiếp cận của từng nhà nghiên cứu.
Các định nghĩa về hệ sinh thái khởi nghiệp theo nhiều góc nhìn
Theo Stam (2015), hệ sinh thái khởi nghiệp được mô tả là “sự kết hợp của các yếu tố và thực thể tương tác để tạo ra hoạt động khởi nghiệp”. Trong khi đó, Mason và Brown (2014) định nghĩa nó là một mạng lưới liên kết giữa những người có ý định và hoạt động khởi nghiệp, các tổ chức hỗ trợ (doanh nghiệp, nhà đầu tư, ngân hàng…) và các cơ quan liên quan (trường đại học, cơ quan nhà nước…).
Vai trò của người khởi nghiệp trong hệ sinh thái
Acs và cộng sự (2017) cho rằng những người khởi nghiệp là “linh hồn” của hệ thống này. Họ bị ảnh hưởng bởi thái độ, năng lực và tinh thần của bản thân cũng như các yếu tố vĩ mô khác. Quan điểm này nhấn mạnh rằng hệ sinh thái khởi nghiệp là một hệ thống toàn diện, liên kết các yếu tố kinh tế, xã hội, và chính trị.
Tác động của hệ sinh thái khởi nghiệp đến sinh viên
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng hệ sinh thái khởi nghiệp có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Hệ sinh thái này cung cấp môi trường thuận lợi cho việc học hỏi, đổi mới và phát triển các ý tưởng kinh doanh.
Sự phát triển của hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam
Tại Việt Nam, hệ sinh thái khởi nghiệp đang phát triển mạnh mẽ và sôi động nhất khu vực Đông Nam Á. Theo báo cáo của Google, Temasek và Bain & Company, số lượng công ty khởi nghiệp tại Việt Nam đã tăng gấp đôi từ năm 2015, đạt hơn 3.000 công ty vào năm 2020.
Thu hút vốn đầu tư mạnh mẽ vào các công ty khởi nghiệp Việt Nam
Các công ty khởi nghiệp tại Việt Nam đã thu hút được hơn 1 tỷ USD vốn đầu tư trong năm 2020, chiếm khoảng 22% tổng vốn đầu tư vào khu vực Đông Nam Á. Điều này chứng tỏ sức hấp dẫn của thị trường khởi nghiệp tại Việt Nam đối với các nhà đầu tư quốc tế.
Yếu tố thuận lợi cho hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam
Hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam được hỗ trợ bởi nhiều yếu tố thuận lợi, như dân số trẻ, thị trường tiêu dùng lớn, tầng lớp trung lưu gia tăng, cơ sở hạ tầng công nghệ phát triển, và chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo từ chính phủ.
Thách thức và cơ hội phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam
Mặc dù có nhiều thuận lợi, hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam vẫn đối diện với các thách thức như thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao, thiếu kinh nghiệm quản lý, bảo vệ sở hữu trí tuệ chưa đầy đủ, và môi trường kinh doanh chưa minh bạch. Sự cải thiện về chất lượng và số lượng của các công ty khởi nghiệp, cùng với sự hợp tác và hỗ trợ từ các bên liên quan, là chìa khóa để duy trì sự phát triển bền vững.
Yếu Tố Quan Trọng Đổi Mới Sáng Tạo Và Khởi Nghiệp
- Ý Tưởng (Idea): Nếu một doanh nghiệp khởi nghiệp được coi là một tên lửa, thì ý tưởng chính là đầu đạn – nền tảng của mọi hoạt động. Một ý tưởng xuất sắc có khả năng thu hút khách hàng, nhà đầu tư và xây dựng cơ sở cho thành công kinh doanh. Tôi nhận thức được sự quan trọng của việc kiểm chứng và điều chỉnh ý tưởng, không chỉ dựa vào sở thích cá nhân mà còn dựa trên phản hồi và phân tích khách quan.
- Thời Điểm (Timing): Trong việc phóng tên lửa, thời điểm ra mắt cũng quan trọng như “khi nào phóng”. Thời điểm ra mắt sản phẩm ảnh hưởng lớn đến giá trị của ý tưởng/sản phẩm, khi thị trường thay đổi liên tục. Tôi sẽ cân nhắc kỹ lưỡng thời điểm đưa ra sản phẩm để tối ưu hóa hiệu quả. Ngoài ra, “độ tuổi” cũng là một yếu tố quan trọng – thời điểm khởi nghiệp của một người ảnh hưởng đến quan điểm và quyết định sau này.
- Vốn (Funding): Vốn là nhiên liệu để phóng tên lửa này. Đây cũng là yếu tố sống còn cho một doanh nghiệp mới. Tự tin trong việc huy động vốn phù hợp dựa trên kiến thức về phân tích kinh tế, tôi sẽ lập kế hoạch tài chính cẩn thận, tiết kiệm chi tiêu và tìm kiếm cơ hội gọi vốn phù hợp.
- Mô Hình Kinh Doanh (Business Model): Được xem là vị trí và quỹ đạo phóng của tên lửa, mô hình kinh doanh định hình chiến lược hoạt động và đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Tôi đã áp dụng kiến thức để hoàn thiện mô hình cho ý tưởng của mình, giúp nó trở nên khả thi và bền vững hơn. Tôi cũng tiếp tục tìm hiểu và đánh giá các mô hình kinh doanh mới để chọn ra phương án phù hợp nhất.
- Đội Ngũ (Team): Được coi như cơ cấu và hệ thống vận hành tên lửa, đội ngũ là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công. Tôi sẽ xây dựng một đội ngũ đa tài, chia sẻ tầm nhìn và đam mê, để doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ. Tôi nhận thức rằng sự đồng lòng và cộng tác là chìa khóa của thành công, và tôi cam kết dẫn dắt đội của mình đạt được mục tiêu chung.
Mô Hình CANVAS Trong Kinh Doanh
Mô hình Canvas
Mô hình Canvas (Business Model Canvas) là một mô hình kinh doanh do Alexander OstrerWalder và Yves Pigneur đã sáng tạo ra. Mô hình này thường được các nhà quản lý chiến lược sử dụng đặc biệt là những nhà khởi nghiệp trẻ vì tính dễ hiểu và dễ áp dụng của nó.
Mô hình Canvas là một bảng gồm 9 ô mô tả các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp hoặc sản phẩm liên quan đến: Phân khúc khách hàng, kênh phân phối, tài chính,… Mục đích chính của nó là hỗ trợ doanh nghiệp hợp nhất các hoạt động kinh doanh bằng cách minh họa các tiêu chí đánh đổi tiềm năng.
Khung giá trị cơ bản
Phân khúc khách hàng
Ngoài ra, cần có các mức ưu tiên khác nhau để biết được các khách hàng tiềm năng cho doanh nghiệp. Phân khúc khách hàng sẽ xác định được rõ hơn khi doanh nghiệp thực hiện mô hình kinh doanh Canvas hiệu quả.
Đề xuất giá trị
Yếu tố về đề xuất giá trị là nền tảng cần có giúp doanh nghiệp và sản phẩm phát triển trong tương lai. Nhờ đó, việc trao đổi giữa công ty và các khách hàng tạo nên dấu ấn riêng của bạn trên thị trường. Để có được đề xuất giá trị, sau đây là gợi ý danh sách các câu hỏi:
- Doanh nghiệp có thể giải quyết vấn đề gì?
- Tại sao khách hàng chọn giải pháp của doanh nghiệp của bạn?
- Điều gì của sản phẩm & dịch vụ khiến bạn tự tin nhất trong việc giải quyết vấn đề?
Hình 1: Đề xuất giá trị
Kênh truyền thông và phân phối
Kênh truyền thông & phân phối sẽ giúp khách hàng tiếp cận được giá trị mà doanh nghiệp mang lại. Đây được xem là chiếc cầu nối quan trọng giữa doanh nghiệp và khách hàng. Khi ứng dụng mô hình Canvas, điều quan trọng là cần đặt câu hỏi và tìm câu hỏi cho các câu hỏi đó để có thể tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả.
Một số câu hỏi trong truyền thông như:
- Làm thế nào để khách hàng tiếp cận đề xuất giá trị doanh nghiệp
- Khách hàng doanh nghiệp từ đâu?
- Khách hàng có sử dụng mạng xã hội không? Nếu có thì đó là những mạng xã hội nào?
- Khách hàng có các thói quen gì?
Quan hệ khách hàng
Cần xác định khách hàng của bạn là tổ chức hay cá nhân. Về cơ bản họ vẫn có đại diện là một hoặc một số người cụ thể. Việc thiết lập và xây dựng mối quan hệ với khách hàng cần dựa trên mối quan hệ giữa người với người. Đó là việc cần tư duy lại, mọi sự bắt đầu từ con người và kết thúc cũng bằng con người. Tuy nhiên về mặt tổ chức cần có chiến lược và hệ thống để triển khai. Chúng ta cần đáp ứng và thực hiện 03 mục tiêu:
- Thiết lập mối quan hệ khách hàng (Get)
- Phát triển quan hệ khách hàng (Grow)
- Duy trì mối quan hệ khách hàng (Keep)
Luồng doanh thu
Dòng doanh thu là một yếu tố khá quan trọng trong mô hình kinh doanh Canvas. Nó mô tả cách mà doanh nghiệp chuyển đổi đề xuất giá trị thành nguồn lợi nhuận thu được từ các đối tượng khách hàng.
Doanh nghiệp có thể tạo ra luồng doanh thu bằng các hình thức khác nhau:
- Bán các sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng (phổ biến nhất)
- Tính phí thuê dịch vụ, các loại hình dịch vụ đăng ký định kỳ
- Tính phí môi giới, quảng cáo
- Phí cấp phép sử dụng tài sản sở hữu trí tuệ
- Phát hành cổ tức
Nguồn lực chính
Nguồn lực chủ đạo hay nguồn tài nguyên chính là những yếu tố cơ bản và là tài sản chiến lược mà doanh nghiệp đang sở hữu hoặc cần xây dựng.
Có 4 nguồn lực chính bao gồm:
- Nguồn lực tri thức (công nghệ độc quyền, bằng sáng chế,…)
- Nguồn lực vật lý (cơ sở vật chất, tài sản, đất đai,…)
- Nguồn nhân lực (lực lượng lao động)
- Và nguồn tài chính (tiền vốn, tiền đầu tư)
Các hoạt động chính
Các hoạt động chính của doanh nghiệp bao gồm 3 hoạt động chủ yếu sau: hoạt động sản xuất, nền tảng kinh doanh, và chính sách triển khai.
Các hoạt động chính có thể dựa trên năng lực làm việc của con người hay máy móc. Tuy nhiên cần quy hoạch để chỉ tập chung vào những hoạt động tạo ra giá trị thay vì lan man vào cả những công việc không liên quan. Điều này sẽ đánh giá về hiệu suất cũng như năng lực hoạt động của tổ chức.
Đối tác chính
Khi thiết kế một mô hình kinh doanh, không nhiều người nghĩ đến mối quan hệ đối tác, bao gồm danh sách các nhà cung cấp, các công ty, tổ chức mà doanh nghiệp có thể cần đến trong quá trình phát triển và duy trì hoạt động kinh doanh. Các đối tác chính có thể được phân loại thành:
- Hợp tác chiến lược giữa các đối thủ cạnh tranh (đối tác liên minh chiến lược)
- Hợp tác cùng phát triển (đối tác đầu tư)
- Hợp tác giữa các doanh nghiệp không phải là đối thủ (đối tác liên doanh)
- Quan hệ nhà sản xuất với nhà cung cấp nguyên liệu đầu vào (đối tác nhà cung cấp).
Cơ cấu chi phí
Cơ cấu chi phí được hiểu là các khoản tiền mà doanh nghiệp cần phải bỏ ra để duy trì ổn định công việc kinh doanh. Tùy vào cấu trúc của doanh nghiệp, phương pháp định giá có thể dựa theo chi phí sản xuất hoặc theo giá trị thành phẩm. Cơ cấu chi phí bao gồm một số đặc điểm như sau:
- Chi phí cố định: loại chi phí không thay đổi trong quá trình sản xuất
- Chi phí biến động: chi phí thay đổi tùy theo tình hình kinh doanh, sản xuất
- Tính kinh tế theo quy mô: Chi phí giảm khi sản lượng tăng
- Tính kinh tế của phạm vi: Chi phí giảm khi doanh nghiệp có sẵn nguồn lực liên quan đến sản phẩm mới
Lợi ích mô hình
Mô hình Canvas là một công cụ thiết kế chiến lược kinh doanh được sử dụng để tạo ra một bản tóm tắt về các yếu tố cơ bản của một mô hình kinh doanh. Mô hình Canvas giúp cho các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mô hình kinh doanh của mình và các yếu tố quan trọng như khách hàng, nguồn lực, đối thủ cạnh tranh và các kênh tiếp thị.
Một số lợi ích của việc sử dụng mô hình Canvas:
- Hiểu rõ hơn về mô hình kinh doanh của doanh nghiệp: Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách các yếu tố khác nhau trong mô hình kinh doanh của họ liên kết với nhau, giúp họ định hướng và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh.
- Phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả: Mô hình Canvas cung cấp thông tin về khách hàng và các kênh tiếp thị, giúp các doanh nghiệp xác định các cách tiếp cận khác nhau để tiếp cận khách hàng mục tiêu của họ.
- Tối ưu hóa các nguồn lực và chi phí: Bằng cách sử dụng mô hình Canvas, doanh nghiệp có thể xác định các nguồn lực cần thiết để thực hiện mô hình kinh doanh của họ và tìm cách tối ưu hóa các chi phí.
- Điều chỉnh và cải tiến mô hình kinh doanh: Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của mô hình kinh doanh hiện tại của họ và tìm ra các cách để điều chỉnh và cải tiến mô hình kinh doanh để phù hợp với thị trường.
- Giúp các doanh nghiệp mới thành lập: Mô hình Canvas là công cụ thiết kế chiến lược kinh doanh lý tưởng cho các doanh nghiệp mới thành lập, giúp họ tạo ra một mô hình kinh doanh đầy đủ và chi tiết.
Kết Luận
Trong thiết kế Business Model Canvas cho dịch vụ, chúng ta thấy sự tập trung vào việc cung cấp giải pháp bảo mật toàn diện cho khách hàng thông qua việc kết hợp nhân lực chuyên nghiệp và công nghệ tiên tiến. Điều này giúp tạo ra một giá trị độc đáo và cung cấp cho khách hàng sự an tâm và tin cậy trong việc bảo vệ thông tin quan trọng của họ.
Việc xác định khách hàng mục tiêu, những nguồn doanh thu phù hợp và cơ cấu chi phí hợp lý giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của dịch vụ. Bên cạnh đó, việc thiết lập các kênh tiếp thị và xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và duy trì khách hàng.
Tóm lại, mô hình Business Model Canvas này đề xuất một cách tiếp cận toàn diện và cân nhắc để xây dựng và vận hành một dịch vụ hiệu quả, đồng thời đảm bảo tối đa hóa giá trị cho cả khách hàng và doanh nghiệp.